🧮 Cách Tính Mét Khối Thùng Carton (CBM) Đơn Giản & Chính Xác Nhất
Trong lĩnh vực vận chuyển và xuất nhập khẩu, việc hiểu rõ cách tính mét khối (CBM) là điều cực kỳ quan trọng để tối ưu chi phí, diện tích và hiệu suất logistics. Nếu bạn đang băn khoăn cách tính thể tích thùng carton, container, hoặc cần quy đổi giữa CBM và kilogram, hãy cùng Vũ Mạnh Packaging tìm hiểu qua bài viết chi tiết dưới đây!
✅ CBM là gì? Mét khối là gì?
CBM (Cubic Meter – Mét khối) là đơn vị đo thể tích được sử dụng phổ biến trong ngành vận tải, đặc biệt là vận chuyển quốc tế.
1 CBM = 1m x 1m x 1m = 1 mét khối
CBM giúp bạn biết chính xác bao nhiêu không gian một món hàng sẽ chiếm trong xe tải, container, máy bay hoặc tàu biển. Việc nắm được chỉ số CBM là nền tảng để:
-
Tính chi phí vận chuyển
-
Sắp xếp hàng hóa hợp lý
-
Tránh lãng phí không gian chứa
📦 Cách tính mét khối (CBM) thùng carton
🔹 Khi sử dụng đơn vị mét:
(Dài, Rộng, Cao đo bằng mét)
🔹 Khi sử dụng đơn vị centimet:
(Dài, Rộng, Cao đo bằng cm)
👉 Ví dụ: Thùng carton có kích thước 60cm x 40cm x 50cm, số lượng 100 thùng:
🤔 Tại sao cần tính CBM cho thùng carton?
Việc tính CBM giúp:
-
Dự đoán chính xác sức chứa xe tải/container
-
Lập kế hoạch giao hàng nhanh chóng, tiết kiệm
-
Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
-
Tính giá cước rõ ràng trong hợp đồng logistics
🚢 Vai trò của CBM trong xuất nhập khẩu
Trong xuất nhập khẩu, CBM là chỉ số bắt buộc trong việc:
-
Tính cước vận chuyển đường biển, đường hàng không
-
Sắp xếp hàng hóa trong container hợp lý nhất
-
Đảm bảo tỷ lệ chi phí – trọng lượng – thể tích
⚖️ 1 CBM bằng bao nhiêu Kg?
Việc quy đổi giữa CBM và kg phụ thuộc vào phương thức vận chuyển:
Phương tiện | Tỷ lệ quy đổi (ước tính) |
---|---|
Đường bộ | 1 CBM ≈ 333 kg |
Đường biển | 1 CBM ≈ 1000 kg |
Hàng không | 1 CBM ≈ 167 kg |
🔁 Người vận chuyển sẽ lấy trọng lượng cao hơn giữa:
-
Trọng lượng thực tế
-
Trọng lượng quy đổi từ thể tích
👉 Điều này giúp đảm bảo cân bằng chi phí, nhất là với hàng nhẹ nhưng cồng kềnh (quần áo, nhựa, thùng rỗng…).
📏 Dung tích thực tế của container theo CBM
Loại container | Kích thước (cm) | CBM thực tế | CBM tối đa |
---|---|---|---|
20 feet | 589 x 234 x 238 | 26 – 28 | 33 |
40 feet | 1200 x 234 x 238 | 56 – 58 | 66 |
40 feet High Cube | 1200 x 234 x 269 | 60 – 68 | 72 |
45 feet High Cube | 1251 x 245 x 269 | 72 – 78 | 86 |
📌 Lưu ý: Không thể sử dụng 100% không gian container vì còn khoảng trống không thể xếp khít. Do đó, khả năng sử dụng thực tế là 80% – 90%.
✈️ Cách tính CBM trong vận chuyển hàng không
Công thức chuẩn:
Ví dụ: Thùng 80 x 60 x 50 cm:
💡 Hàng không thường áp dụng trọng lượng thể tích để tính cước. Nếu hàng nhẹ nhưng chiếm nhiều chỗ, giá vẫn tính theo thể tích.
📌 Tại sao cần quy đổi CBM sang Kg?
Việc quy đổi này:
-
Giúp doanh nghiệp so sánh hiệu quả chi phí
-
Đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong báo giá
-
Tránh bị lỗ khi vận chuyển hàng cồng kềnh nhẹ hoặc hàng nặng ít thể tích
🤝 Vũ Mạnh Packaging – Giải pháp thùng carton tối ưu cho doanh nghiệp
Với nhiều năm kinh nghiệm, Vũ Mạnh Packaging là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp:
-
Thùng carton 3 lớp, 5 lớp, 7 lớp
-
In ấn logo thương hiệu sắc nét
-
Sản xuất theo yêu cầu, báo giá tận nơi
-
Hỗ trợ tư vấn tính CBM, đóng gói, vận chuyển
🎯 Đặc biệt: Hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp tính toán CBM chính xác để tiết kiệm chi phí logistics và tối ưu không gian vận chuyển.
📞 Liên hệ ngay Vũ Mạnh Packaging
CÔNG TY TNHH SX TM DV VŨ MẠNH
Nhà máy: Thửa đất 1032, Tờ Bản Đồ Số 32, Đường Khánh Bình 25, Phường Khánh Bình, TP Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Văn phòng: Số 7, Khu Phố Phước Hải, Phường Thái Hòa, TP Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Hotline: 0966.031641 – 0976.019302
Email: vumanh.ltd@gmail.com
Website: www.vumanhpackaging.vn